Danh mục giáo trình

TT | Tên giáo trình | Đối tượng học tập | Năm biên soạn | Trường TCYD Yersin NT |
Học phần chung | ||||
1 | Chính trị | Y, Dược, Điều dưỡng | 2016 | GV Chính trị |
2 | Pháp luật | Y, Dược, Điều dưỡng | 2016 | GV Pháp luật |
3 | Tin học | Y, Dược, Điều dưỡng | 2016 | GV Tin học |
4 | Ngoại ngữ | Y, Dược, Điều dưỡng | 2016 | GV Ngoại ngữ |
Ngành Y sĩ | ||||
5 | Dược lý | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
6 | Giải phẫu sinh lý | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
7 | Vi sinh - Ký sinh trùng | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
8 | Dinh dưỡng-Vệ sinh an toàn thực phẩm | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
9 | Vệ sinh phòng bệnh | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
10 | Kỹ năng giao tiếp- Giáo dục sức khỏe | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
11 | Tổ chức và Quản lý y tế | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
12 | Điều dưỡng cơ bản và Kỹ thuật điều dưỡng | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
13 | Bệnh nội khoa | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
14 | Bệnh ngoại khoa | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
15 | Bệnh truyền nhiễm, xã hội | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
16 | Bệnh chuyên khoa | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
17 | Sức khỏe trẻ em | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
18 | Sức khỏe sinh sản | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
19 | Y tế cộng đồng | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
20 | Y học cổ truyền | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
21 | Phục hồi chức năng | Y sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
22 | Khởi tạo doanh nghiệp | Y sĩ | 2016 | GV |
Ngành Dược sĩ | ||||
23 | Kỹ năng giao tiếp | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
24 | Y học cơ sở I | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
25 | Y học cơ sở II | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Y |
26 | Viết và đọc tên thuốc | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
27 | Thực vật | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
28 | Hóa phân tích I | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
29 | Hóa phân tích II | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
30 | Tổ chức và quản lý Y tế | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
31 | Dược liệu | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
32 | Bào chế I | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
33 | Bào chế II | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
34 | Quản lý Dược | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
35 | Hóa dược – Dược lý I | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
36 | Hóa dược – Dược lý II | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
37 | Dược lâm sàng | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
38 | Kiểm nghiệm thuốc | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
39 | Bảo quản thuốc | Dược sĩ | 2016 | Bộ môn Dược |
Ngành Điều dưỡng | ||||
40 | Dược lý | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Dược |
41 | Kỹ năng giao tiếp | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
42 | Giải phẫu – sinh lý | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
43 | Vi sinh – Ký sinh trùng | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
44 | Sức khỏe – Môi trường – Vệ sinh – Nâng cao sức khỏe và hành vi con người | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
45 | Dinh Dưỡng- Tiết chế | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
46 | Nghề nghiệp và đạo đức người điều dưỡng | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
47 | Điều dưỡng cơ sở I | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
48 | Điều dưỡng cơ sở II | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
49 | Tâm lý – Giáo dục sức khỏe | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
50 | Y học cổ truyền | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
51 | Kiểm soát nhiễm khuẩn | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
52 | Chăm sóc người bệnh cấp cứu và chăm sóc tích cực | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
53 | Chăm sóc người bệnh nội khoa I | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
54 | Chăm sóc người bệnh nội khoa II | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
55 | Chăm sóc người bệnh ngoại khoa | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
56 | Chăm sóc sức khỏe trẻ em | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
57 | CSSK phụ nữ, bà mẹ và gia đình | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
58 | CS người bệnh truyền nhiễm | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |
59 | Điều dưỡng cộng đồng | Điều dưỡng | 2016 | Bộ môn Y |